ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
Quãng đường đi được 1 lần sạc khoảng: 150 km.
Tốc độ tối đa: 99 km/h.
(*) Theo điều kiện vận hành tiêu chuẩn của VinFast: xe chở 1 người 65kg và di chuyển với vận tốc 30km/h.
Thân thiện với môi trường – Vì một Việt Nam Xanh
- Sử dụng nguồn năng lượng sạch
- Không phát khí thải
- Không phát tiếng ồn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
ĐỘNG CƠ | |
Động cơ đặt giữa | Truyền động bằng dây xích |
Công suất danh định | 3.500 W |
Công suất tối đa | 7.100 W |
Tốc độ tối đa | 99 km/h |
Thời gian tăng tốc từ 0-50km/h | 4.9 giây |
Tiêu chuẩn chống nước | IP67 (động cơ chịu ngập nước trong vòng 30 phút với mức ngập lên đến 0.5m) |
HỆ THỐNG PIN | |
Loại PIN | 01 Pin LFP |
Dung lượng PIN | 3.5 kWh |
Thời gian sạc tiêu chuẩn | Khoảng 6 giờ từ 0-100% |
Quãng đường di chuyển/1 lần sạc – chở 1 người 65 kg với tốc độ 30 km/h | 150 km |
HỆ THỐNG KHUNG/GIẢM XÓC/PHANH | |
Giảm xóc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Giảm xóc sau | Giảm xóc đôi, giảm chấn thủy lực |
Phanh trước | Phanh đĩa ABS 2 kênh |
Phanh sau | Phanh đĩa ABS 2 kênh |
KÍCH THƯỚC CƠ BẢN | |
Dài x rộng x cao | 1994 x 690 x 1150 (mm) |
Khoảng cách trục bánh trước – sau | 1.350 mm |
Khoảng sáng gầm | 145 mm |
Chiều cao yên | 780 mm |
Thể tích cốp | 24 lít |
Kích thước lốp trước | sau | 100/80-16 I 120/80-16 |
TRỌNG LƯỢNG | |
Khối lượng xe | 145 kg (bao gồm pin LFP) |
HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG | |
Đèn pha trước | LED Projector |
Đèn xi nhan – Đèn hậu | LED |