ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
Quãng đường đi được 1 lần sạc khoảng: 160 km.
Tốc độ tối đa: 89 km/h.
(*) Theo điều kiện vận hành tiêu chuẩn của VinFast: xe chở 1 người 65kg và di chuyển với vận tốc 30km/h.
Thiết kế thời thượng, kiêu hãnh cùng những gam màu trẻ trung phóng khoáng mang tới cho Vento sức hút mãnh liệt đầy cảm xúc. Với hệ thống đèn pha projector hình kim cương, đèn xi nhan dạng dynamic turn (nháy đuôi) đẳng cấp cùng thiết kế thân xe đầy lôi cuốn, Vento sẵn sàng cùng bạn chinh phục mọi ánh nhìn.
CÔNG NGHỆ VƯỢT TRỘI
Công nghệ PIN LITHIUM
Sử dụng cell pin của Samsung và công nghệ sản xuất tiên tiến do VinFast nghiên cứu và phát triển giúp pin gia tăng tuổi thọ (dung lượng còn lại 70% sau 2000 chu kỳ sạc/xả).
Thời gian vận hành
Hỗ trợ khả năng sạc 0 – 100% trong vòng 5 ~ 6 giờ giúp xe di chuyển quãng đường lên đến 110km.
Cách bảo quản thông minh
Nên duy trì dung lượng trên 20% trong quá trình sử dụng. Không nên để kiệt pin mà nên cắm sặc khi dung lượng pin thấp hơn 20%. Không nên sạc khi nhiệt độ pin cao hơn 45°C, hệ thống sẽ không nhận sạc khi pin nóng ở nhiệt độ trên 72°C.
VẬN HÀNH MẠNH MẼ
Công nghệ PAAK
Loại bỏ hoàn toàn ổ khóa truyền thống, Vento ứng dụng công nghệ tiên tiến PAAK, điều khiển xe dễ dàng qua app điện thoại, mở ra những hành trình mới đong đầy trải nghiệm, bất tận niềm vui.
Khoá thông minh
Trang bị cảm biến tự động để khởi động và tắt máy trong phạm vi một mét. Đa tính năng trên một chìa khóa: mở và khóa cổ xe, cốp xe và khởi động tính năng chống trộm.
Kết nối HMI tích hợp ESIM
Tự động chuẩn đoán và cảnh báo lỗi. Tự động cập nhật phần mềm trên xe thông qua app trên điện thoại. Định vị xe (GPS) toàn cầu. Quản lý mọi hành trình.
TIỆN ÍCH
Thiết kế sàn để chân rộng rãi và vị trí để chân sau tách rời giúp tư thế ngồi thư thái và thoải mái.
Gầm xe được thiết kế cao 145 mm sẵn sàng vượt qua mọi cung đường gồ ghề và lên xuống vỉa hè trong phố.
Yên xe có chiều cao 780 mm được thiết kế lớp mút dày và bề mặt yên rộng rãi, mang lại tư thế ngồi lịch lãm và thoải mái, êm ái trong suốt hành trình dài.
Thể tích cốp xe lên tới 17L, thoải mái tiện nghi trên mọi hành trình.
Vị trí chứa pin được đặt trong cốp xe và được thiết kế giúp việc thay, đổi pin trở nên dễ dàng và nhanh chóng.
AN TOÀN ĐẲNG CẤP
Hệ thống phanh ABS tại bánh trước tăng khả năng chống trơn trượt, đảm bảo an toàn trong mọi hành trình.
Tiêu chuẩn chống nước IP67 (hoạt động ổn định ở mức ngập nước 0.5 mét trong thời gian 30 phút).
Bao gồm cả đèn pha, đèn hậu, đèn xi nhan, đèn phanh. Hệ thống đèn pha LED Projector nâng cao khả năng chiếu sáng mạnh mẽ, an toàn khi di chuyển vào ban đêm.
Trang bị giảm xóc chất lượng cao cho cảm giác êm ái trên mọi hành trình.
VinFast Vento Tiết kiệm chi phí vận hành
- Giảm 50% chi phí sử dụng so với xe xăng cùng loại, VinFast Vento là khoản đầu tư hiệu quả nhất của bạn.
- Do sử dụng động cơ Điện nên giảm thiểu chi phí bảo dưỡng tối đa cho khách hàng (không tốn chi phí dầu máy như xe xăng)…
- Không tốn chi phí mua pin với giải pháp thuê pin (không chịu rủi ro về pin). Đi kèm hệ sinh thái các trạm đổi Pin rộng khắp toàn Quốc.
- Linh hoạt vừa sạc pin tại nhà vừa đổi pin, sạc pin tại hệ thống trạm đổi, trạm sạc rộng khắp của VinFast.
Thân thiện với môi trường – Vì một Việt Nam Xanh
- Sử dụng nguồn năng lượng sạch
- Không phát khí thải
- Không phát tiếng ồn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
ĐỘNG CƠ | |
Loại động cơ | Side Motor |
Kiểu động cơ | IPM |
Công suất danh định | 3000 W |
Công suất tối đa | 5200 W |
Tốc độ tối đa | 89 km/h |
Thời gian tăng tốc từ 0-50km/h | 6.2 giây |
Tiêu chuẩn chống nước | IP67 (động cơ chịu ngập nước trong vòng 30 phút với mức ngập lên đến 0.5m) |
HỆ THỐNG PIN | |
Loại PIN | 01 Pin LFP |
Dung lượng PIN | 3.5 kWh |
Thời gian sạc tiêu chuẩn | Khoảng 6 giờ từ 0-100% |
Quãng đường di chuyển/1 lần sạc – chở 1 người 65 kg với tốc độ 30 km/h | 160 km |
HỆ THỐNG KHUNG/GIẢM XÓC/PHANH | |
Giảm xóc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Giảm xóc sau | Giảm xóc đôi, giảm chấn thủy lực |
Phanh trước | Phanh đĩa ABS |
Phanh sau | Phanh đĩa |
KÍCH THƯỚC CƠ BẢN | |
Dài x rộng x cao | 1863 x 692 x 1100 (mm) |
Khoảng cách trục bánh trước – sau | 1.329 mm |
Khoảng sáng gầm | 135 mm |
Chiều cao yên | 780 mm |
Thể tích cốp | 25 lít |
Kích thước lốp trước | sau | 90/90-12 I 120/70-12 |
TRỌNG LƯỢNG | |
Khối lượng xe | 122 kg (bao gồm pin LFP) |
HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG | |
Đèn pha trước | LED Projector |
Đèn xi nhan – Đèn hậu | LED |